4-2 2H 22' | 2.51TSC Backa Topola | 1.88Hòa | 4.73Napredak Krusevac | 7 |
4-2 2H 22' | 2.06-0.25TSC Backa Topola | 1.78+0.25Napredak Krusevac | 7 | |
4-2 2H 22' | 1.480.00TSC Backa Topola | 2.560.00Napredak Krusevac | 7 |
4-2 2H 22' TSC Backa Topola -và- Napredak Krusevac | ||
---|---|---|
1.906.75Tài | 1.926.75Xỉu | 7 |
4-2 2H 22' TSC Backa Topola -và- Napredak Krusevac | ||
1.626.50Tài | 2.256.50Xỉu | 7 |
4-2 2H 22' TSC Backa Topola -và- Napredak Krusevac | ||
---|---|---|
TSC Backa Topola | Hòa | Napredak Krusevac |
2.234 - 25.404 - 32.935 - 29.205 - 360.005 - 410.006 - 232.006 - 3200.006 - 42.006 - 52.007 - 22.007 - 32.007 - 42.007 - 52.007 - 62.008 - 22.008 - 32.008 - 42.008 - 52.008 - 6 | 34.004 - 42.005 - 52.006 - 627.00BCTSK | 2.004 - 52.004 - 62.005 - 6 |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?